Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
việt vị



adj
off side

[việt vị]
offside
Luật việt vị
The offside law/rule
ở vào thế việt vị
To be in an offside position
Đội Marseilles bị việt vị ba lần
Marseilles was offside three times



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.